Mô tả
WatchGuard Firebox T45: Giải pháp bảo mật mạng mạnh mẽ cho doanh nghiệp nhỏ và văn phòng
WatchGuard Firebox T45 là thiết bị tường lửa thế hệ tiếp theo mang đến hiệu suất mạnh mẽ, bảo mật toàn diện và khả năng quản lý dễ dàng cho các doanh nghiệp nhỏ và văn phòng chi nhánh.
Những lợi ích chính:
- Hiệu suất mạnh mẽ: Xử lý lưu lượng truy cập mạng lên đến 1.2 Gbps, đảm bảo hiệu suất mạng mượt mà cho các doanh nghiệp nhỏ và văn phòng chi nhánh.
- Bảo mật toàn diện: Firebox T45 bao gồm các tính năng bảo mật tiên tiến như IPS/IDS, lọc web, chống virus, chống spam, VPN và tường lửa ứng dụng, giúp bảo vệ bạn khỏi các mối đe dọa an ninh mạng mới nhất.
- Quản lý dễ dàng: Giao diện quản lý trực quan và thân thiện với người dùng, cho phép bạn dễ dàng thiết lập, giám sát và quản lý bảo mật mạng của mình.
- Khả năng mở rộng: Hỗ trợ thêm các module bổ sung để đáp ứng nhu cầu mạng của bạn, chẳng hạn như bảo mật nâng cao, kết nối Wi-Fi và lọc web chi tiết hơn.
Firebox T45 lý tưởng cho:
- Doanh nghiệp nhỏ và văn phòng chi nhánh với tối đa 25 người dùng
- Doanh nghiệp muốn có giải pháp bảo mật mạng giá cả phải chăng và dễ sử dụng
- Doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp bảo mật cho văn phòng từ xa và người dùng di động
SMNET là nhà phân phối chính thức của WatchGuard tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các sản phẩm WatchGuard Firebox, bao gồm Firebox T45, cùng dịch vụ tư vấn, triển khai và bảo hành chuyên nghiệp.
Lợi ích khi mua WatchGuard Firebox T45 tại SMNET:
- Cam kết chính hãng: Cung cấp sản phẩm chính hãng WatchGuard, đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng.
- Giá cả cạnh tranh: Cung cấp mức giá tốt nhất cho sản phẩm WatchGuard Firebox T45.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm tư vấn, triển khai và bảo hành sản phẩm tận tình.
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7: Hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc và vấn đề kỹ thuật trong quá trình sử dụng.
Liên hệ SMNET ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và sở hữu WatchGuard Firebox T45 – giải pháp bảo mật mạng mạnh mẽ cho doanh nghiệp nhỏ của bạn!
Firebox T Series | T45 | |
---|---|---|
THROUGHPUT | ||
UTM (full scan) | 557 Mbps | |
Firewall (IMIX) | 1.44 Gbps | |
VPN (IMIX) | 460 Mbps | |
HTTPS Content Inspection (IPS enabled) | 310 Mbps | |
Antivirus | 874 Mbps | |
IPS (full scan) | 716 Mbps | |
Firewall (UDP 1518) | 3.94 Gbps | |
VPN (UDP 1518) | 1.58 Gbps | |
CAPACITY | ||
Interfaces 10/100/1000 | 5 | |
I/O interfaces | 1 Serial / 2 USB | |
Concurrent connections | 3,850,000 | |
Concurrent connections (Proxy) | 285,000 | |
New connections per second | 26,500 | |
VLANs | 50 | |
WSM licenses (incl) | 0 | |
EDR Core licenses | 20 | |
VPN TUNNELS | ||
Branch Office VPN | 30 | |
Mobile VPN | 30 | |
SECURITY FEATURES | ||
Firewall | Stateful packet inspection, TLS decryption, proxy firewall | |
Application Proxies | HTTP, HTTPS, FTP, DNS, TCP/UDP, POP3S, SMTPS, IMAPS and Explicit Proxy | |
Threat Protection | DoS attacks, fragmented & malformed packets, blended threats | |
Filtering options | Browser Safe Search, Google for Business | |
VPN | ||
Site to Site VPN | IKEv2, IPSec, Policy and Route Based Tunnels, TLS hub and spoke | |
Remote Access VPN | IKEv2, IPSec, L2TP, TLS | |
VISIBILITY | ||
Logging and notifications | WatchGuard Cloud & Dimension, Syslog, SNMP v2/v3 | |
Reportin | WatchGuard Cloud includes over 100 pre-defined reports, executive summary and visibility tools | |
CERTIFICATIONS | ||
Security | Pending: CC, FIPS 140-2 | |
Safety | NRTL/C, CB | |
Network | IPv6 Ready Gold (routing) | |
Hazardous substance control | WEEE, RoHS, REACH | |
NETWORKING | ||
SD-WAN | Multi-wan failover, dynamic path selection, jitter/ loss/latency measurement | |
Dynamic Routing | RIP, OSPF, BGP | |
High Availability | Active/Passive, Active/Active | |
QoS | 802.1Q, DSCP, IP Precedence | |
Traffic Management | By policy or application | |
IP Address Assignment | Static, DHCP (server, client, relay), PPPoE, DynDNS | |
NAT | Static, dynamic, 1:1, IPSec traversal, policy-based | |
Link aggregation | 802.3ad dynamic, static, active/backup | |
PHYSICAL AND POWER SPECIFICATIONS | ||
Product Dimensions (W x D x H) | 8” x 8.5” x 1.7” (203.2 mm x 215.9 mm x 43.2 mm) | |
Product Weight | 1.94 lbs (0.88 kg) | |
Shipping Dimensions (W x D x H) | 12.1” x 10.2” x 7.2” (308 x 261 x 181 mm) | |
Shipping Weight | 4.1 lbs (1.86 kg) | |
Power | 100-240 VAC Autosensing | |
Power Consumption | 24 Watts | |
MTBF | 151,751 hours | |
ENVIRONMENT | OPERATING | STORAGE |
Temperature | 32 °F to 104 °F (0 °C to 40 °C) | -13 °F to 167 °F (-25 °C to 75 °C) |
Relative Humidity | 10% to 85% non-condensing | 0% to 95% non-condensing |
Altitude | 0 to 9,843 ft at 95 °F (0 to 3,000 m at 35 °C) | 0 to 15,000 ft at 95 °F (0 to 4,570 m at 35 °C) |
Data sheet WatchGuard Firebox T45
WatchGuard Products | SKU |
---|---|
WatchGuard Firebox T45 with 1-yr Standard Support Includes: Appliances with Support only (includes Support (24×7), VPN & Networking, and Dimension Command) |
#WGT45001 |
WatchGuard Firebox T45 with 1-yr Basic Security Suite Includes: Appliances (Basic Security Suites include Standard Support(24×7), Application Control, WebBlocker, spamBlocker, Gateway Antivirus, Intrusion Prevention Service, Reputation Enabled Defense, and Network Discovery) |
#WGT45031 |
WatchGuard Firebox T45 with 1-yr Total Security Suite Includes: Appliances (Total Security Suites include Gold Support, Basic Security Suite, APT Blocker, DNSWatch, Cloud, and Threat Detection & Response) |
#WGT45641 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.